Call us: 0962051156
Call us: 0962051156
Trong phân khúc xe tải nhẹ đến trung, Isuzu và Hino từng là những cái tên được nhiều người tin chọn. Nhưng thời thế đang thay đổi! Những khách hàng am hiểu hiện nay đang dần chuyển hướng sang N500, N600 và N650 – bộ ba xe tải thế hệ mới với nhiều cải tiến vượt trội. Vậy đâu là lý do thực sự khiến họ “quay xe”?
👉 Có thể bạn cần biết bài Đánh giá xe Hyundai N500, N550L & N650L ở đây : https://hyundaiviethan.vn/news/danh-gia-xe-hyundai-n500-n550l-n650l
Trong quý I năm 2025, Hyundai Thành Công tiếp tục tung ra thị trường bộ ba xe tải N500, N550 và N650 khiến thị trường phân khúc xe tải 2 tấn đến 3.5 tấn trở lên " sôi động " . Người mua được đa dạng lựa chọn các phiên bản xe Hàn Quốc có tính năng cao, mang lại hiệu quả kinh tế lớn trong một quá trình dài sử dụng.
Bài viết này, Hyundai Việt Hàn sẽ chia sẻ những lý do mà các đối thủ phải " dè chừng " với Hyundai N500 A & Hyundai N550L A và Hyundai N650L E thế hệ Euro 5 mới hiện nay.
Bạn đang phân vân giữa các dòng xe tải N500, N500, N650 và các đối thủ như Isuzu Q Series hay Hino XZU Series? Hãy cùng khám phá những điểm mạnh vượt trội về động cơ của bộ ba nhà Hyundai để có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu vận tải của bạn.
Model | Dung tích | Công suất | Mô-men xoắn | Tua máy |
---|---|---|---|---|
N-LE (N650) | 2.9L | 160 Ps | 392 Nm | 1500 rpm |
Isuzu Q Series (4JH1) | 2.9L | 120 Ps | 290 Nm | 1500 rpm |
Hino XZU Series (N04C) | 4.0L | 150 Ps | 420 Nm | 1400 rpm |
Model | Dung tích | Công suất | Mô-men xoắn | Tua máy |
---|---|---|---|---|
N550-LA (N500) | 2.5L | 136 Ps | 294 Nm | 1500 rpm |
N250/N250SL | 2.5L | 130 Ps | 255 Nm | 1500 rpm |
Nhu cầu sử dụng | Gợi ý dòng xe | Lý do |
---|---|---|
Chở hàng nặng, leo dốc | N650 (N-LE) | 160 Ps, 392 Nm – Sức kéo mạnh, phù hợp địa hình khó |
Hàng trung bình, đường bằng | N550 bản N-LA | Dung tích nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu, mô-men xoắn tốt |
Hàng nhẹ, nội thành | N250 / N250SL | Công suất vừa phải, tiết kiệm chi phí vận hành |
💬 Bạn đang phân vân dòng xe tải phù hợp? Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lái thử miễn phí!
Model | GVW (Kg) | Tải trọng dự kiến Payload (Kg) | KT lòng thùng (MB) (mm) |
---|---|---|---|
Mighty N250 | 4995 | 2400 | 3520 x 1780 x 1680 |
Mighty N250SL | 4995 | 2350 | 4470 x 1790 x 1680 |
Mighty N500A | 4995 | 2120 | 3675 x 1880 x 1890 |
Mighty N500LA / N550LA | 4995 / 5700 | 2100 / 2600 | 4480 x 1880 x 1890 |
Mighty N500LE / N650LE | 4995 / 6800 | 1880 / 3680 | 4480 x 1880 x 1890 |
ISUZU QLR | 4990 | 2280 | 3600 x 1850 x 1890 |
ISUZU QMR | 5500 | 2790 | 4370 x 1850 x 1880 |
HINO XZU650L | 4990 / 6500 | 1900 / 3450 | 4550 x 1720 x 1890 |
Thông số | Mighty N250 | Mighty N250SL | Mighty N500A | Mighty N550LA | Mighty N650LE | ISUZU QLR | HINO XZU650L |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (mm) | 5250x1760x2220 | 6300x1760x2220 | 5255x1870x2210 | 6060x1870x2210 | 6060x1870x2210 | 5165x1860x2240 | 5965x1860x2135 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 | 3310 | 2850 | 3415 | 3415 | 2765 | 3375 |
Tự trọng (kg) | 1765 | 1875 | 2200 | 2250 | 2360 | 1920 | 2245 |
Tổng tải (kg) | 4995 | 4995 | 4995 | 4995 | 4995 | 4300 / 4990 | 4990 |
Động cơ (loại) | D4CB | D4CB | D4CB | D4CB | D4CC | 4JH1 | N04C |
Dung tích (cc) | 2497 | 2497 | 2497 | 2497 | 2891 | 2999 | 4009 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 130 / 3800 | 130 / 3800 | 136 / 3800 | 136 / 3800 | 160 / 3000 | 120 / 2900 | 150 / 2500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 255 / 1500~3500 | 255 / 1500~3500 | 294 / 1250~3000 | 294 / 1250~3000 | 392 / 1500~2800 | 290 / 1500~2900 | 420 / 1400~2500 |
Hộp số | 6 MT | 6 MT | 5 MT | 5 MT | 5 MT | 5 MT | 5 MT |
Hiệu suất nhiên liệu | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt | Cơ bản | Tốt |
Phanh hỗ trợ | - | - | - | - | Phanh khí xả | - | Phanh khí xả |
Cỡ lốp | 6.50R16 / 5.50R13 | 6.50R16 / 5.50R13 | 7.00R16 | 7.00R16 | 7.00R16 | 7.00-15 | 7.00R16 |
Tiêu chí | W750 (D4GA) | W750L (D4DD) | N650L (D4CC) |
---|---|---|---|
Động cơ | D4GA | D4DD | D4CC |
Dung tích xi lanh | 3.933 cc | 3.933 cc | 2.9L |
Công suất cực đại | 103 kW / 2.700 rpm (~140 Ps) | 103 kW / 2.700 rpm (~140 Ps) | 160 Ps / 3.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 392 Nm / 1.400 rpm | 392 Nm / 1.400 rpm | 392 Nm / 1.500 rpm |
Phanh | Tang trống | Tang trống | Phanh khí xả |
Kích thước thùng (mm) | 4.450 x 2.130 x 1.850 | 4.980 x 2.130 x 1.880 | 4.450 x 1.950 x 1.920 |
Giá bán (triệu đồng) | 680 | 710 | 620 |
Tiêu chí | So sánh & Ứng dụng |
---|---|
Sức mạnh động cơ | N650L mạnh hơn rõ rệt (160 Ps so với ~140 Ps), phù hợp tăng tốc nhanh, leo dốc. |
Mô-men xoắn | Tương đương nhau, nhưng N650L đạt ở tua cao hơn (1.500 rpm) nên phản ứng chậm hơn. |
Phanh | N650L an toàn hơn nhờ phanh khí xả. W750 series chỉ dùng phanh tang trống. |
Kích thước thùng | W750L thùng dài và rộng hơn, phù hợp logistics, hàng dài – vật liệu. |
Giá bán | N650L giá rẻ nhất (620 triệu) – phù hợp khách cần tiết kiệm chi phí đầu tư. |
- N650L: Chở hàng nặng, leo đèo, tốc độ cao, vận chuyển ecommerce.
- W750L: Chở hàng dài, nhẹ hơn – dùng trong logistics, nội thất.
- W750: Thùng rộng, chở hàng cồng kềnh trong nội thành.
🎯 Tư vấn lựa chọn xe tải thùng bạt 2.5 tấn tốt nhất tại đây : https://hyundaiviethan.vn/news/xe-tai-thung-bat-2-5-tan-mua-loai-nao-tot